Bên cạnh 【HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC】CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cũng cung cấp Dịch + giải thích transcript "Fiddy Working Heritage Farm" IELTS LISTENING SECTION 2.
I. Kiến thức liên quan
II. Đề bài & Audio Luyện đề: "Fiddy Working Heritage Farm" IELTS LISTENING SECTION 2
IELTS TUTOR hướng dẫn Luyện đề: Fiddy Working Heritage Farm IELTS LISTENING SECTION 2
III. Dịch + giải thích transcript "Fiddy Working Heritage Farm" IELTS LISTENING SECTION 2
Welcome to the Fiddy Working Heritage Farm. This open-air museum gives you the experience of agriculture and rural life in the English countryside at the end of the nineteenth century. So you’ll see a typical farm of that period, and like me, all the staff are dressed in clothes of that time.
IELTS TUTOR dịch: Chào mừng đến với Trang trại Di sản Làm việc Fiddy. Bảo tàng ngoài trời này mang đến cho bạn trải nghiệm về nông nghiệp và đời sống nông thôn ở vùng nông thôn nước Anh vào cuối thế kỷ 19. Vì vậy, bạn sẽ thấy một trang trại điển hình của thời kỳ đó, và giống như tôi, tất cả các nhân viên đều mặc quần áo thời đó.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- heritage (n) di sản
- Phân biệt "experience" và "experiences" tiếng anh
- agriculture (n) nông nghiệp
- Cách dùng tính từ "rural" tiếng anh
- Cách dùng danh từ "life" tiếng anh
- countryside (n) vùng nông thôn >> IELTS TUTOR tổng hợp Từ vựng topic "countryside" IELTS
- Phân biệt AT THE BEGINNING/END và IN THE BEGINNING/END
- typical: đặc trưng
- Cách dùng từ "period" tiếng anh
- Cách dùng từ "STAFF" tiếng anh
I must give you some advice and safety tips before we go any further. As it’s a working farm, please don’t frighten or injure the animals. We have a lot here, and many of them are breeds that are now quite rare.
IELTS TUTOR dịch: Tôi phải cho bạn một số lời khuyên và mẹo an toàn trước khi chúng ta tiến xa hơn. Vì đây là một trang trại đang hoạt động, xin đừng làm động vật sợ hãi hoặc bị thương. Chúng tôi có rất nhiều ở đây, và nhiều trong số chúng là những giống hiện nay khá hiếm.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng danh từ "advice" tiếng anh
- Cách dùng từ "further" tiếng anh
- frighten (v) hoảng sợ
- injure (v) làm hại
And do stay at a safe distance from the tools: some of them have sharp points which can be pretty dangerous, so please don’t touch them. We don’t want any accidents, do we?
IELTS TUTOR dịch: Và hãy giữ khoảng cách an toàn với các công cụ: một số trong số chúng có các đầu nhọn có thể khá nguy hiểm, vì vậy vui lòng không chạm vào chúng. Chúng ta không muốn bất kỳ tai nạn nào, phải không?
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng trạng từ "pretty" tiếng anh
- dangerous (adj) nguy hiểm
- Cách dùng động từ "touch" tiếng anh
- Cách dùng danh từ "accident" tiếng anh
The ground is very uneven, and you might slip if you’re wearing sandals so I’m glad to see you’re all wearing shoes – we always advise people to do that. Now, children of all ages are very welcome here, and usually even very young children love the ducks and lambs, so do bring them along next time you come.
IELTS TUTOR dịch: Mặt đất rất gồ ghề và bạn có thể bị trượt chân nếu đi dép, vì vậy tôi rất vui khi thấy tất cả các bạn đều đi giày – chúng tôi luôn khuyên mọi người nên làm như vậy. Bây giờ, trẻ em ở mọi lứa tuổi đều rất được chào đón ở đây, và thường thì ngay cả những đứa trẻ rất nhỏ cũng thích vịt và cừu, vì vậy hãy mang chúng theo khi bạn đến lần sau.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
I don’t think any of you have brought dogs with you, but in case you have, I’m afraid they’ll have to stay in the car park unless they’re guide dogs. I’m sure you’ll understand that they could cause a lot of problems on a farm.
IELTS TUTOR dịch: Tôi không nghĩ có ai trong số các bạn mang theo chó, nhưng trong trường hợp bạn có mang theo, tôi e rằng chúng sẽ phải ở trong bãi đậu xe trừ khi chúng là chó dẫn đường. Tôi chắc rằng bạn sẽ hiểu rằng chúng có thể gây ra nhiều vấn đề trong trang trại.
Now let me give you some idea of the layout of the farm. The building where you bought your tickets is the New Barn, immediately to your right, and we’re now at the beginning of the main path to the farmland – and of course the car park is on your left.
IELTS TUTOR dịch: Bây giờ hãy để tôi cung cấp cho bạn một số ý tưởng về cách bố trí trang trại. Tòa nhà nơi bạn mua vé là New Barn, ngay bên phải của bạn, và chúng ta hiện đang ở đầu con đường chính dẫn đến trang trại – và tất nhiên bãi đậu xe nằm ở bên trái của bạn.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng danh từ "layout" tiếng anh
- immediately (adv) ngay lập tức
The scarecrow you can see in the car park in the corner, beside the main path, is a traditional figure for keeping the birds away from crops, but our scarecrow is a permanent sculpture. It’s taller than a human being, so you can see it from quite a distance.
IELTS TUTOR dịch: Con bù nhìn mà bạn có thể nhìn thấy trong bãi đậu xe trong góc, bên cạnh con đường chính, là một hình tượng truyền thống để xua đuổi lũ chim khỏi mùa màng, nhưng con bù nhìn của chúng tôi là một tác phẩm điêu khắc vĩnh viễn. Nó cao hơn con người, vì vậy bạn có thể nhìn thấy nó từ khoảng cách khá xa.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- scarecrow (n) con bù nhìn >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic "Farming" tiếng anh
- Phân biệt "BESIDE, BESIDE THAT & BESIDES" tiếng anh
- Paraphrase từ "traditional" (Diễn đạt "truyền thống" tiếng anh)
- Cách dùng danh từ "figure" tiếng anh
- keep away from: tránh, từ chối ai đó tiếp cận >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ KEEP
- sculpture (n) tác phẩm điêu khắc
- Cách dùng "HUMAN" & "HUMANS" tiếng anh
- Dùng từ "Being" như danh từ thế nào cho chuẩn?
If you look ahead of you, you’ll see a maze. It’s opposite the New Barn, beside the side path that branches off to the right just over there. The maze is made out of hedges which are too tall for young children to see over them, but it’s quite small, so you can’t get lost in it!
IELTS TUTOR dịch: Nếu bạn nhìn về phía trước, bạn sẽ thấy một mê cung. Nó đối diện với New Barn, bên cạnh con đường phụ rẽ sang bên phải ngay đằng kia. Mê cung được làm bằng hàng rào quá cao để trẻ nhỏ có thể nhìn qua, nhưng nó khá nhỏ nên bạn không thể bị lạc trong đó!
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Cách dùng "opposite" tiếng anh
- get lost: bị lạc >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "Map / Get lost"
Now, can you see the bridge crossing the fish pool further up the main path? If you want to go to the café, go towards the bridge and turn right just before it. Walk along the side path and the café’s on the first bend you come to. The building was originally the schoolhouse, and it’s well over a hundred years old.
IELTS TUTOR dịch: Bây giờ, bạn có thể nhìn thấy cây cầu bắc qua bể cá phía xa con đường chính không? Nếu bạn muốn đến quán cà phê, hãy đi về phía cây cầu và rẽ phải ngay trước nó. Đi bộ dọc theo con đường phụ và quán cà phê ở khúc cua đầu tiên bạn đến. Tòa nhà ban đầu là trường học, và nó đã hơn một trăm năm tuổi.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- bridge (n) cây cầu >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "bridge" (Cây cầu) IELTS
- Cách dùng từ "towards" tiếng anh
As you may know, we run skills workshops here, where you can learn traditional crafts like woodwork and basket-making. You can see examples of the work, and talk to someone about the courses, in the Black Barn. If you take the side path to the right, here, just by the New Barn, you’ll come to the Black Barn just where the path first bends.
IELTS TUTOR dịch: Như bạn có thể biết, chúng tôi tổ chức các buổi hội thảo kỹ năng ở đây, nơi bạn có thể học các nghề thủ công truyền thống như đồ gỗ và đan rổ. Bạn có thể xem các ví dụ về công việc và nói chuyện với ai đó về các khóa học trong Black Barn. Nếu bạn đi theo con đường bên phải, ở đây, ngay bên cạnh New Barn, bạn sẽ đến Black Barn ngay nơi con đường uốn cong đầu tiên.
Now I mustn’t forget to tell you about picnicking, as I can see some of you have brought your lunch with you. You can picnic in the field, though do clear up behind you, of course. Or if you’d prefer a covered picnic area, there’s one near the farmyard: just after you cross the bridge, there’s a covered picnic spot on the right.
IELTS TUTOR dịch: Bây giờ tôi không quên nói với các bạn về chuyến dã ngoại, vì tôi có thể thấy một số bạn đã mang theo bữa trưa của mình. Bạn có thể dã ngoại trên cánh đồng, tất nhiên là phải dọn dẹp phía sau bạn. Hoặc nếu bạn thích một khu dã ngoại có mái che, thì có một khu gần sân trại: ngay sau khi bạn băng qua cầu, sẽ có một điểm dã ngoại có mái che ở bên phải.
And the last thing to mention is Fiddy House itself. From here you can cross the bridge then walk along the footpath through the field to the left of the farmyard. That goes to the house, and it’ll give you a lovely view of it. It’s certainly worth a few photographs, but as it’s a private home, I’m afraid you can’t go inside. Right. Well, if you’re all ready, we’ll set off on our tour of the farm.
IELTS TUTOR dịch: Và điều cuối cùng phải kể đến chính là Fiddy House. Từ đây bạn có thể băng qua cây cầu sau đó đi bộ dọc theo lối đi bộ qua cánh đồng bên trái của trang trại. Đường đó đi vào ngôi nhà, và nó sẽ cho bạn một cái nhìn đáng yêu về nó. Nó chắc chắn có giá trị một vài bức ảnh, nhưng vì đây là nhà riêng, tôi e rằng bạn không thể vào trong. Phải. Chà, nếu bạn đã sẵn sàng, chúng ta sẽ bắt đầu chuyến tham quan trang trại của mình.
IELTS TUTOR lưu ý cách dùng các từ mới:
- Phân biệt "worth, worthy & worthwhile" tiếng anh
- private (adj) riêng tư >> IELTS TUTOR giới thiệu Cách dùng & Paraphrase từ "privacy" tiếng anh
- Giải thích phrasal verb: set off
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày