Dịch + giải thích transcript "Early history of keeping clean" IELTS LISTENING SECTION 4

· Cam,Environment

I. Kiến thức liên quan

II. Đề bài & Audio Luyện đề: "Early history of keeping clean" IELTS LISTENING SECTION 4

III. Dịch + giải thích transcript "Early history of keeping clean" IELTS LISTENING SECTION 4

Nowadays, we use different products for personal cleanliness, laundry, dishwashing and household cleaning, but this is very much a 20th-century development.

IELTS TUTOR dịch: Ngày nay, chúng ta sử dụng các sản phẩm khác nhau để vệ sinh cá nhân, giặt giũ, rửa bát đĩa và vệ sinh nhà cửa, nhưng đây là một bước phát triển của thế kỷ 20.

The origins of cleanliness date back to prehistoric times. Since water is essential for life, the earliest people lived near water and knew something about its cleansing properties – at least that it rinsed mud off their hands.

IELTS TUTOR dịch: Nguồn gốc của sự sạch sẽ bắt nguồn từ thời tiền sử. Vì nước cần thiết cho sự sống nên những người đầu tiên sống gần nước và biết điều gì đó về đặc tính làm sạch của nó – ít nhất là nó rửa sạch bùn trên tay của họ.

During the excavation of ancient Babylon, evidence was found that soapmaking was known as early as 2800 BC. Archaeologists discovered cylinders made of clay, with inscriptions on them saying that fats were boiled with ashes. This is a method of making soap, though there’s no reference to the purpose of this material.

IELTS TUTOR dịch: Trong quá trình khai quật Babylon cổ đại, người ta đã tìm thấy bằng chứng cho thấy việc sản xuất xà phòng đã được biết đến từ năm 2800 trước Công nguyên. Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra những chiếc bình làm bằng đất sét, trên đó có khắc những dòng chữ nói rằng chất béo được đun sôi bằng tro tàn. Đây là một phương pháp làm xà phòng, mặc dù không có tài liệu nào đề cập đến mục đích của vật liệu này.

The early Greeks bathed for aesthetic reasons and apparently didn’t use soap. Instead, they cleaned their bodies with blocks of sand, pumice and ashes, then anointed themselves with oil, and scraped off the oil and dirt with a metal instrument known as a strigil. They also used oil mixed with ashes. Clothes were washed without soap in streams. The ancient Germans and Gauls are also credited with discovering how to make a substance called ‘soap’, made of melted animal fat and ashes. They used this mixture to tint their hair red.

IELTS TUTOR dịch: Những người Hy Lạp đầu tiên tắm vì lý do thẩm mỹ và dường như không sử dụng xà phòng. Thay vào đó, họ làm sạch cơ thể bằng những khối cát, đá bọt và tro, sau đó xức dầu lên người, và cạo sạch dầu và bụi bẩn bằng một dụng cụ kim loại được gọi là strigil. Họ cũng sử dụng dầu trộn với tro. Quần áo được giặt mà không có xà phòng trong suối. Người Đức và Gaul cổ đại cũng được cho là đã khám phá ra cách tạo ra một chất gọi là 'xà phòng', được làm từ tro và mỡ động vật tan chảy. Họ đã sử dụng hỗn hợp này để nhuộm tóc màu đỏ.

Soap got its name, according to an ancient Roman legend, from Mount Sapo, where animals were sacrificed, leaving deposits of animal fat. Rain washed these deposits, along with wood ashes, down into the clay soil along the River Tiber. Women found that this mixture greatly reduced the effort required to wash their clothes.

IELTS TUTOR dịch: Xà phòng có tên của nó, theo một truyền thuyết La Mã cổ đại, từ Núi Sapo, nơi động vật bị hiến tế, để lại cặn mỡ động vật. Mưa đã rửa sạch những trầm tích này, cùng với tro gỗ, xuống đất sét dọc theo sông Tiber. Phụ nữ nhận thấy rằng hỗn hợp này giúp giảm đáng kể công sức giặt quần áo của họ.

As Roman civilisation advance, so did bathing. The first of the famous Roman baths, supplied with water from their aqueducts, was built around 312 BC. The baths were luxurious, and bathing became very popular. And by the second century AD, the Greek physician Galen recommended soap for both medicinal and cleaning purposes.

IELTS TUTOR dịch: Khi nền văn minh La Mã phát triển, việc tắm rửa cũng vậy. Nhà tắm đầu tiên nổi tiếng của người La Mã, được cung cấp nước từ các cống dẫn nước của họ, được xây dựng vào khoảng năm 312 trước Công nguyên. Phòng tắm rất sang trọng và việc tắm trở nên rất phổ biến. Và đến thế kỷ thứ hai sau Công nguyên, bác sĩ người Hy Lạp Galen đã khuyên dùng xà phòng cho cả mục đích chữa bệnh và làm sạch.

After the fall of Rome in 467 AD and the resulting decline in bathing habits, much of Europe felt the impact of filth on public health. This lack of personal cleanliness and related unsanitary living conditions were major factors in the outbreaks of disease in the Middle Ages, and especially the Black Death of the 14th century.

IELTS TUTOR dịch: Sau sự sụp đổ của Rome vào năm 467 sau Công nguyên và dẫn đến sự suy giảm thói quen tắm rửa, phần lớn châu Âu đã cảm nhận được tác động của sự dơ bẩn đối với sức khỏe cộng đồng. Sự thiếu vệ sinh cá nhân và điều kiện sống mất vệ sinh có liên quan là những yếu tố chính dẫn đến sự bùng phát dịch bệnh vào thời Trung Cổ, và đặc biệt là Cái chết Đen của thế kỷ 14.

Nevertheless, soapmaking became an established craft in Europe, and associations of soapmakers guarded their trade secrets closely. Vegetable and animal oils were used with ashes of plants, along with perfume, apparently for the first time. Gradually more varieties of soap became available for shaving and shampooing, as well as bathing and laundering.

IELTS TUTOR dịch: Tuy nhiên, sản xuất xà phòng đã trở thành một nghề thủ công lâu đời ở châu Âu và các hiệp hội sản xuất xà phòng bảo vệ bí mật thương mại của họ chặt chẽ. Dầu thực vật và động vật được sử dụng với tro của thực vật, cùng với nước hoa, rõ ràng là lần đầu tiên. Dần dần có nhiều loại xà phòng hơn để cạo râu và gội đầu, cũng như tắm và giặt giũ.

A major step toward large-scale commercial soapmaking occurred in 1791, when a French chemist, Nicholas Leblanc, patented a process for turning salt into soda ash, or sodium carbonate. Soda ash is the alkali obtained from ashes that combines with fat to form soap. The Leblanc process yielded quantities of good-quality, inexpensive soda ash.

IELTS TUTOR dịch: Một bước quan trọng hướng tới sản xuất xà phòng thương mại quy mô lớn diễn ra vào năm 1791, khi nhà hóa học người Pháp, Nicholas Leblanc, được cấp bằng sáng chế cho quy trình biến muối thành soda tro, hay natri cacbonat. Soda tro là chất kiềm thu được từ tro kết hợp với chất béo để tạo thành xà phòng. Quá trình Leblanc mang lại số lượng soda tro chất lượng tốt, rẻ tiền.

Modern soapmaking was born some 20 years later, in the early 19th century, with the discovery by Michel Eugène Chevreul, another French chemist, of the chemical nature and relationship of fats, glycerine and fatty acids. His studies established the basis for both fat and soap chemistry, and soapmaking became a science. Further developments during the 19th century made it easier and cheaper to manufacture soap.

IELTS TUTOR dịch: Công nghệ sản xuất xà phòng hiện đại ra đời khoảng 20 năm sau, vào đầu thế kỷ 19, với khám phá của Michel Eugène Chevreul, một nhà hóa học người Pháp khác, về bản chất hóa học và mối quan hệ của chất béo, glycerine và axit béo. Các nghiên cứu của ông đã thiết lập cơ sở cho cả hóa học chất béo và xà phòng, và sản xuất xà phòng đã trở thành một ngành khoa học. Những phát triển tiếp theo trong thế kỷ 19 đã làm cho việc sản xuất xà phòng trở nên dễ dàng và rẻ hơn.

Until the 19th century, soap was regarded as a luxury item, and was heavily taxed in several countries. As it became more readily available, it became an everyday necessity, a development that was reinforced when the high tax was removed. Soap was then something ordinary people could afford, and cleanliness standards improved.

IELTS TUTOR dịch: Cho đến thế kỷ 19, xà phòng được coi là một mặt hàng xa xỉ và bị đánh thuế nặng nề ở một số quốc gia. Khi nó trở nên sẵn có hơn, nó trở thành một nhu cầu thiết yếu hàng ngày, một sự phát triển được củng cố khi loại bỏ thuế cao. Khi đó xà phòng là thứ mà người bình thường có thể mua được, và các tiêu chuẩn về độ sạch sẽ được cải thiện.

With this widespread use came the development of milder soaps for bathing and soaps for use in the washing machines that were available to consumers by the turn of the 20th century.

IELTS TUTOR dịch: Với việc sử dụng rộng rãi này đã dẫn đến sự phát triển của các loại xà phòng nhẹ hơn để tắm và xà phòng để sử dụng trong máy giặt đã có sẵn cho người tiêu dùng vào đầu thế kỷ 20.

Feedback

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening 

>> IELTS Intensive Reading 

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Lý do chọn IELTS TUTOR
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE