Giải brainstorm speaking 2/23 Part 1

· Speaking

Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5), IELTS TUTOR cũng Giải brainstorm speaking 2/23 Part 1.

I. Cách học IELTS SPEAKING

II. Giải brainstorm speaking 2/23 Part 1

IELTS TUTOR lưu ý:

  1. Work / Study >> Cách trả lời IELTS SPEAKING PART 1, TOPIC STUDY/ WORK 
  2. Accomodation >> Giải câu hỏi topic"Accomodation"IELTS SPEAKING PART 1
  3. Hometown >> Cách trả lời topic Hometown IELTS SPEAKING PART 1 
  4. T-shirts >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "T-shirt" IELTS SPEAKING
  5. Staying up late >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Staying up" IELTS SPEAKING
  6. Jewelry >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Jewelry" IELTS SPEAKING
  7. Music >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Music" IELTS SPEAKING
  8. Arts >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Arts" IELTS SPEAKING
  9. Chocolate >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Chocolate" IELTS SPEAKING
  10. Library >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Library" IELTS SPEAKING
  11. Schools >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Schools" IELTS SPEAKING
  12. Weekends >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Weekends" IELTS SPEAKING
  13. Happiness >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Happy" IELTS SPEAKING
  14. Outer space and stars >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Outer space and stars" IELTS SPEAKING
  15. Small business >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Small business" IELTS SPEAKING
  16. Keys >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Keys" IELTS SPEAKING
  17. Noise >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Noise" IELTS SPEAKING
  18. Bags >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Bags" IELTS SPEAKING
  19. Living Place >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Living Place" IELTS SPEAKING
  20. Wild Animals >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Wild Animals" IELTS SPEAKING
  21. Keeping Healthy >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Keeping Healthy" IELTS SPEAKING
  22. Concentration >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Concentration" IELTS SPEAKING
  23. Teachers >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Teachers" IELTS SPEAKING
  24. Days Off >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Days Off" IELTS SPEAKING
  25. Friends >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Friends" IELTS SPEAKING
  26. Language learning >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Language learning" IELTS SPEAKING
  27. Dreams >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Dreams" IELTS SPEAKING
  28. Favorite Day >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Favorite Day" IELTS SPEAKING
  29. Ambition >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Ambition" IELTS SPEAKING
  30. Listening to Music >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Listening to Music" IELTS SPEAKING
  31. Fix things >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Fix things" IELTS SPEAKING
  32. Ice-cream >> Giải câu hỏi PART 1 & Từ vựng topic "Ice-cream" IELTS SPEAKING
Feedback

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE